Từ tiếng Anh "distinguishing characteristic" được dịch sang tiếng Việt là "đặc điểm dị biệt" hoặc "đặc tính dị biệt". Đây là một cụm danh từ dùng để chỉ những đặc điểm hoặc tính chất mà một người, một vật hoặc một nhóm có để phân biệt họ với những người, vật hoặc nhóm khác. Điều này có thể giúp nhận diện hoặc xác định ai đó hoặc cái gì đó trong một nhóm lớn hơn.
Ví dụ sử dụng:
"In the field of art, a distinguishing characteristic of Impressionism is the use of light and color."
(Trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc điểm dị biệt của trường phái Ấn tượng là việc sử dụng ánh sáng và màu sắc.)
Phân biệt các biến thể:
Distinguish (v): phân biệt, nhận biết.
Distinction (n): sự phân biệt, sự khác biệt.
Distinct (adj): rõ ràng, rõ nét, khác biệt.
Distinctive (adj): có đặc điểm riêng, dễ nhận biết.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Characteristic (n): đặc điểm, tính chất.
Trait (n): đặc điểm, đặc tính (thường dùng để chỉ tính cách).
Feature (n): đặc điểm, tính năng (thường dùng trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm).
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Key characteristic": đặc điểm chính.
"Identifying feature": đặc điểm nhận diện.
"Stand out": nổi bật, khác biệt so với cái khác.
Phrasal verbs:
Tóm lại:
"Distinguishing characteristic" là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh giúp mô tả những đặc điểm giúp nhận diện và phân biệt các đối tượng khác nhau.